Cisco Systems WET610N Network Router User Manual


 
9
Cấu hình nâng cao
Linksys WES610N/WET610N
Nhấp  (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp 
 (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn
WEP
WEP là phương thức mã hoá cơ bản, không an toàn bằng phương thức WPA
hoặc WPA2
 Chọn cấp độ mã hoá WEP,  (10 chữ số
theo hệ hex 40/64-bit) hoặc  (26 chữ số theo hệ
hex 104/128bit) Mặc định là (10 chữ số theo hệ
hex 40/64-bit)
 (Mã khóa 1) Nhập mã khóa WEP mạng của bạn
 (Mã khóa Tx)  (Mã khóa 1) là mã khóa truyền được cầu nối sử
dụng
 (Xác thực) Giá trị mặc định là  (Tự động) cho phép sử
dụng xác thực hệ thống Open (Mở) hoặc mã khóa Shared (Dùng chung)
Chọn  (Mở) để sử dụng xác thực hệ thống mở, người gửi và người nhận
không sử dụng mã khóa WEP để xác thực Chọn (Dùng chung) để sử
dụng xác thực mã khóa được chia sẻ
Nhấp  (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp 
 (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn

Hiện có sẵn hai phương thức Sử dụng phương thức áp dụng cho bộ định
tuyến mà bạn đang dùng

Sử dụng phương thức này nếu bộ định tuyến của bạn có nút Wi-Fi Protected
Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi)

Bấm hoặc nhấp nút  (Thiết lập Bảo mật WiFi)
trên bộ định tuyến

Trong vòng hai phút, nhấp nút  (Thiết lập Bảo
mật WiFi) trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi)

Sau khi đã hoàn tất cấu hình cầu nối, nhấp  (Đóng)
Màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) hiển thị phương
thức bảo mật, Link Status (Trạng thái Liên kết) và Network Name (SSID) (Tên
Mạng)