Cisco Systems WES610N Network Router User Manual


 
i
Mục lục
Linksys E-Series
i

Mặt bố trí đèn LED                      2
Mặt bố trí các cổng                     3

dây
Thay đổi tên mạng không dây hoặc SSID mặc định 4
Thay đổi mật khẩu mặc định 4
Bật tính năng lọc địa chỉ MAC 4
Bật mã hóa 4
Hướng dẫn Chung về Bảo mật Mạng            4
Mẹo Bảo mật Bổ sung                    5

Cách truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt         6
Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt Cơ bản)       7
Language (Ngôn ngữ) 7
Network Setup (Cài đặt Mạng) 7
Wireless (Không dây) > Basic Wireless Settings
(Cài đặt không dây cơ bản)                7
Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ bản) 8
Wireless Security (Bảo mật không dây) 8
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) 9
Wireless (Không dây) > Wireless Network Site Survey
(Quét Khu vực Mạng Không dây)             10
Wireless Network Site Survey (Quét Khu vực Mạng Không dây) 10
Wireless (Không dây) > WMM®               11
WMM 12
Wireless (Không dây) > Advanced Wireless Settings
(Cài đặt Không dây Nâng cao)               13
Advanced Wireless (Không dây Nâng cao) 14
Administration (Quản trị) > Management (Quản lý)     14
Management (Quản lý) 14
Administration (Quản trị) > Factory Defaults
(Giá trị Mặc định khi Xuất xưởng)             15
Factory Defaults (Giá trị Mặc định khi Xuất xưởng) 15
Administration (Quản trị) > Upgrade Firmware
(Nâng cấp Phần mềm Hệ thống)              15
Upgrade Firmware (Nâng cấp Phần mềm Hệ thống) 16
Status (Trạng thái) > Bridge (Cầu nối)            16
Bridge Information (Thông tin về Cầu nối) 16
Local Network (Mạng Nội bộ) 16
Status (Trạng thái) > Wireless (Không dây)         16
Wireless (Không dây) 16

WES610N/WET610N 17

WES610N                          18
WET610N                          19
Mục lục