Cisco Systems WES610N Network Router User Manual


 
11
Cấu hình nâng cao
Linksys WES610N/WET610N

 (Tên Mạng) Tên mạng bạn chọn sẽ tự động được
hiển thị
 (Chế độ Bảo mật) WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân) sẽ tự
động được hiển thị
(Mã hóa) WPA2 hỗ trợ hai phương thức mã hóa, TKIP và AES,
với các mã khóa mã hóa động Chọn phương thức mã hóa,   
(AES hoặc TKIP) hoặc 
 (Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ
định tuyến không dây và điểm truy cập Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự
Nhấp  (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, nhập  (Kết nối)

 (Tên Mạng) Tên mạng bạn chọn sẽ tự động được
hiển thị
 (Chế độ Bảo mật) WEP sẽ tự động được hiển thị
 Chọn cấp độ mã hoá WEP,  (10 chữ số
theo hệ hex 40/64-bit) hoặc (26 chữ số theo hệ
hex 104/128bit)
 (Mã khóa 1) Nhập mã khóa WEP mạng của bạn
 (Mã khóa Tx)  (Mã khóa 1) là mã khóa truyền được cầu nối sử
dụng
 (Xác thực) Giá trị mặc định là  (Tự động) cho phép sử
dụng xác thực hệ thống Open (Mở) hoặc mã khóa Shared (Dùng chung)
Chọn  (Mở) để sử dụng xác thực hệ thống mở, người gửi và người nhận
không sử dụng mã khóa WEP để xác thực Chọn (Dùng chung) để sử
dụng xác thực mã khóa được chia sẻ
Nhấp  (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, nhập  (Kết nối)

Cấu hình cài đặt Wireless MultiMedia (WMM) (Đa phương tiện Không dây)
WMM ưu tiên các gói tin tùy thuộc vào chế độ truy cập tương ứng của chúng
(loại lưu lượng): Background (Nền), Best Effort (Nỗ lực Tốt nhất), Video, hoặc
Voice (Thoại) Các cài đặt này chỉ nên để một quản trị viên có chuyên môn
điều chỉnh vì cài đặt không chính xác có thể làm giảm hiệu suất không dây

Cài đặt trên màn hình WMM được thiết kế chỉ dành cho người
dùng nâng cao