Cisco Systems WES610N Network Router User Manual


 
10
Cấu hình nâng cao
Linksys WES610N/WET610N

Sử dụng phương thức này nếu bộ định tuyến của bạn yêu cầu mã số PIN của
cầu nối

Trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của 
, hãy nhập mã số PIN trên màn hìnhWi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của  Sau đó nhấp  (Đăng ký)
hoặc nút tương ứng (PIN này cũng được ghi ở mặt dưới của cầu nối)

Trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của 
, hãy nhấp .

Sau khi đã hoàn tất cấu hình cầu nối, nhấp  (Đóng)
Màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) hiển thị phương
thức bảo mật, Link Status (Trạng thái Liên kết) và Network Name (SSID) (Tên
Mạng)



Nhấp vào tab  (Quét Khu vực Mạng Không
dây) để bắt đầu quét khu vực Màn hình Wireless Network Site Survey (Quét
Khu vực Mạng Không dây) liệt kế các mạng không dây được cầu nối phát
hiện thấy


    (Số Mạng Không dây) Hiển thị số mạng
không dây được cầu nối phát hiện thấy
(Chọn) Để kết nối với một mạng không dây, hãy nhấp  (Chọn)
Sau đó nhấp  (Kết nối)
  (Tên Mạng Không dây) Hiển thị tên mạng hoặc
SSID của mạng không dây
 Hiển thị băng tần radio của mạng không dây
 (Tín hiệu) Hiển thị tỉ lệ phần trăm cường độ tín hiệu 100% là cường
độ tín hiệu mạnh nhất có thể có; 0% là cường độ tín hiệu yếu nhất có thể có
 (Bảo mật)
Nếu
mạng hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup, biểu tượng Wi-
Fi Protected Setup
sẽ hiển thị
 Hiển thị phương thức bảo mật được mạng
không dây sử dụng
Nhấp  (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình
Sau khi đã chọn mạng, hãy nhấp  (Kết nối) Một màn hình mới xuất
hiện Làm theo các hướng dẫn dành cho phương thức bảo mật mạng của bạn

 (Tên Mạng) Tên mạng bạn chọn sẽ tự động được
hiển thị
 (Chế độ Bảo mật) WPA Personal (WPA Cá nhân) sẽ tự động
được hiển thị
 (Mã hóa) WPA hỗ trợ phương thức mã hóa TKIP với các mã
khóa mã hóa động
 (Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ
định tuyến không dây và điểm truy cập Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự
Nhấp  (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, nhập  (Kết nối)